HL83

  • (1 đánh giá)
  • Nhà sản xuất: Modec

Nơi sản xuất: Pháp

Giá: Gọi liên hệ

Lượt xem: 105

Đặt mua ngay

Bộ truyền động van Modec-HL83 mạnh mẽ. Cung cấp nhiều lựa chọn về công suất và có thể sử dụng trong mọi môi trường, ngay cả những môi trường rất khó khăn.

Được chứng nhận ATEX II 2 GD c IIC T6 to T4 (Trừ thiết bị được lắp bộ đếm vòng).
 

Tư vấn và hỗ kỹ thuật

Bảo hành ít nhất 12 tháng theo tiêu chuẩn NSX

Hotline

090 997 5120

Liên hệ báo giá

Đánh giá của bạn về sản phẩm này:

Sản phẩm cùng danh mục

Thông tin sản phẩm

BỘ TRUYỀN ĐỘNG VAN BẰNG KHÍ NÉN

Mô-men xoắn cực đại có thể được thiết lập chỉ bằng cách điều chỉnh áp suất cung cấp khí: Không gây nguy hiểm cho van của bạn.
 

HIỆU SUẤT

Straight Free speed (RPM) Max torque (Nm) Options
4 bars 5 bars 6.2 bars 4 bars 5 bars 6.2 bars 02
HL83S-035 230 250 270 100 120 145
HL83S-060 130 140 150 170 200 250
HL83H-111 70 76 83 250 300 370
HL83H-169 46 50 54 380 450 570
HL83H-321 24 26 29 720 860 1070**

 

With RA30 Free speed (RPM) Max torque (Nm) Options
4 bars 5 bars 6.2 bars 4 bars 5 bars 6.2 bars 02
HL83S-035 230 250 270 100 120 145
HL83S-060 130 140 150 170 200 250
HL83H-111 70 76 83 250 300 370
HL83H-169 46 50 54 380 450 570
HL83H-321 Not available

 

With banjo head BJH01 Free speed (RPM) Max torque (Nm) Options
4 bars 5 bars 6.2 bars 4 bars 5 bars 6.2 bars 02
HL83S-035 57 62 67 350 480 580
HL83S-060 Not available
HL83H-111
HL83H-169
HL83H-321

 

With banjo head BJH02 Free speed (RPM) Max torque (Nm) Options
4 bars 5 bars 6.2 bars 4 bars 5 bars 6.2 bars 02
HL83S-035 75 82 90 300 360 430
HL83S-060 44 48 52 510 600 750
HL83H-111 23 25 28 750 900  
HL83H-169 Not available
HL83H-321

 

With Torque multiplier Free speed (RPM) Max torque (Nm) Options
4 bars 5 bars 6.2 bars 4 bars 5 bars 6.2 bars 02
HL83S-035 230 250 270 370 440 530
HL83S-060 Not available
HL83H-111
HL83H-169
HL83H-321

 

** Cảnh báo! Không sử dụng bộ truyền động khi mô-men xoắn cao hơn 1000 Nm (740 lb.ft) hoặc 600 Nm (440 lb.ft) với RA30, BJH01 và TM004. Sử dụng áp suất để giới hạn mô-men xoắn.

KẾT NỐI VÀ BÔI TRƠN

Reference Air conso (Nl/min) Connection Ø Connection min (mm) Ø Pipe min (mm) Lubrication (drops/min) FRL SAT Box
HL83S / HL83H 1800 8.2 12 6 AC107 AC118

Đảm bảo bạn sử dụng bộ phận FRL (Lọc, Điều chỉnh áp suất và Bôi trơn) chất lượng tốt, có khả năng lọc không khí ở mức 40μm.

Kích thước

Reference Weight (kg)
HL83S 6.5
HL83H 8.4
HL83S
HL83H

LỰA CHỌN & PHỤ KIỆN

Options Codes
Accessories Pages
Available options for the HL83
Digital revolution counter*
 
 
Code
00 02

Bộ đếm vòng KTS không được chứng nhận ATEX

Không phải tất cả các tùy chọn đều có sẵn cho tất cả các mẫu. Xem bên dưới để biết thêm thông tin.

 

Kiểm tra bảng dữ liệu kỹ thuật để xem tùy chọn và phụ kiện nào có khả năng chịu được mô-men xoắn do bộ truyền động tạo ra !

 

Scroll